Từ "nhè nhẹ" trong tiếng Việt có nghĩa là "hết sức nhẹ" hoặc "rất nhẹ". Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc cách làm gì đó một cách nhẹ nhàng, không mạnh tay, nhằm tránh gây ra tổn hại hay tiếng động lớn.
Giải thích chi tiết:
Cách phát âm: "nhè nhẹ" được phát âm là /ɲɛː ɲɛː/.
Ý nghĩa: "Nhè nhẹ" thể hiện sự nhẹ nhàng, cẩn thận trong hành động. Khi bạn sử dụng từ này, bạn muốn nhấn mạnh rằng điều bạn làm cần phải được thực hiện một cách rất nhẹ nhàng.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hãy nhè nhẹ tay kẻo vỡ cái bình này."
Câu nâng cao: "Trong khi vẽ tranh, cô giáo dạy chúng tôi phải nhè nhẹ cọ để màu không bị lem ra ngoài."
Cách sử dụng và nghĩa khác:
"Nhè nhẹ" thường chỉ dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự nhẹ nhàng hoặc cẩn thận. Nó không có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu có nghĩa đa dạng hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "nhẹ tay" (cũng có nghĩa là làm gì đó một cách nhẹ nhàng).
Từ đồng nghĩa: "nhẹ nhàng", "khẽ khàng" (cả hai đều diễn tả sự nhẹ nhàng, cẩn thận trong hành động).
Một số biến thể của từ:
Nhẹ nhàng: thường dùng để mô tả hành động hoặc thái độ, không chỉ giới hạn trong hành động vật lý.
Khẽ: cũng có nghĩa là nhẹ nhàng, thường được dùng trong ngữ cảnh nói chuyện hoặc âm thanh.