Characters remaining: 500/500
Translation

nhè nhẹ

Academic
Friendly

Từ "nhè nhẹ" trong tiếng Việt có nghĩa là "hết sức nhẹ" hoặc "rất nhẹ". Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc cách làm đó một cách nhẹ nhàng, không mạnh tay, nhằm tránh gây ra tổn hại hay tiếng động lớn.

Giải thích chi tiết:
  • Cách phát âm: "nhè nhẹ" được phát âm /ɲɛː ɲɛː/.
  • Ý nghĩa: "Nhè nhẹ" thể hiện sự nhẹ nhàng, cẩn thận trong hành động. Khi bạn sử dụng từ này, bạn muốn nhấn mạnh rằng điều bạn làm cần phải được thực hiện một cách rất nhẹ nhàng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hãy nhè nhẹ tay kẻo vỡ cái bình này."

    • (Có nghĩahãy cầm cái bình một cách rất nhẹ nhàng để không làm vỡ .)
  2. Câu nâng cao: "Trong khi vẽ tranh, giáo dạy chúng tôi phải nhè nhẹ cọ để màu không bị lem ra ngoài."

    • (Câu này nhấn mạnh rằng khi vẽ, cần phải dùng cọ một cách nhẹ nhàng để giữ cho bức tranh sạch đẹp.)
Cách sử dụng nghĩa khác:

"Nhè nhẹ" thường chỉ dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự nhẹ nhàng hoặc cẩn thận. không nhiều nghĩa khác nhau, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu có nghĩa đa dạng hơn.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "nhẹ tay" (cũng có nghĩalàm đó một cách nhẹ nhàng).
  • Từ đồng nghĩa: "nhẹ nhàng", "khẽ khàng" (cả hai đều diễn tả sự nhẹ nhàng, cẩn thận trong hành động).
Một số biến thể của từ:
  • Nhẹ nhàng: thường dùng để mô tả hành động hoặc thái độ, không chỉ giới hạn trong hành động vật .
  • Khẽ: cũng có nghĩanhẹ nhàng, thường được dùng trong ngữ cảnh nói chuyện hoặc âm thanh.
  1. Hết sức nhẹ: Nhè nhẹ tay kẻo vỡ.

Similar Spellings

Words Containing "nhè nhẹ"

Comments and discussion on the word "nhè nhẹ"